Characters remaining: 500/500
Translation

vỗ tay

Academic
Friendly

Từ "vỗ tay" trong tiếng Việt có nghĩahành động đập hai lòng bàn tay vào với nhau để tạo ra âm thanh, thường được thực hiện để tỏ ý hoan nghênh, khen ngợi hoặc thể hiện sự đồng tình. Đây một hành động rất phổ biến trong các buổi biểu diễn, lễ hội hay sự kiện khi mọi người muốn bày tỏ sự thích thú hoặc ủng hộ.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Khi ca kết thúc bài hát, khán giả đã vỗ tay nhiệt liệt." - "Sau khi nghe bài thuyết trình, mọi người vỗ tay khen ngợi."

Phân biệt các biến thể: - "Vỗ tay" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc biểu hiện cảm xúc tích cực. - Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "vỗ tay khen", "vỗ tay chúc mừng", hay "vỗ tay cổ ".

Từ gần giống: - "Khen" (tán thưởng, bày tỏ sự ngưỡng mộ) - "Hoan nghênh" (tỏ ra vui mừng khi đón nhận ai đó hoặc điều đó)

Từ đồng nghĩa: - "Tán thưởng" (thể hiện sự đánh giá cao, có thể không cần hành động vỗ tay) - "Cổ " (khuyến khích, động viên người khác, có thể sử dụng cả bằng lời nói)

Lưu ý: - "Vỗ tay" không chỉ đơn thuần âm thanh, còn mang ý nghĩa về sự kết nối, giao lưu giữa người biểu diễn khán giả. - Trong một số nền văn hóa, việc vỗ tay có thể những nghi thức khác nhau hoặc được thực hiện vào những thời điểm cụ thể ( dụ: không vỗ tay trong lúc người khác đang phát biểu).

  1. đgt. Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh: vỗ tay khen Tiếng vỗ tay ran cả hội trường

Comments and discussion on the word "vỗ tay"